Chuyển đổi quintal (hệ mét) sang mina (Kinh Thánh Hebrew)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quintal (hệ mét) [cwt] sang đơn vị mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
quintal (hệ mét) [cwt]
mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]

quintal (hệ mét)

Định nghĩa:

mina (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi quintal (hệ mét) sang mina (Kinh Thánh Hebrew)

quintal (hệ mét) [cwt] mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
0.01 cwt 1.75 Hebrew)
0.10 cwt 17.54 Hebrew)
1 cwt 175.44 Hebrew)
2 cwt 350.88 Hebrew)
3 cwt 526.32 Hebrew)
5 cwt 877.19 Hebrew)
10 cwt 1754 Hebrew)
20 cwt 3509 Hebrew)
50 cwt 8772 Hebrew)
100 cwt 17544 Hebrew)
1000 cwt 175439 Hebrew)

Cách chuyển đổi quintal (hệ mét) sang mina (Kinh Thánh Hebrew)

1 cwt = 175.44 Hebrew)

1 Hebrew) = 0.005700 cwt

Ví dụ

Convert 15 cwt to Hebrew):
15 cwt = 15 × 175.44 Hebrew) = 2632 Hebrew)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi quintal (hệ mét) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác