Chuyển đổi quintal (hệ mét) sang drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quintal (hệ mét) [cwt] sang đơn vị drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
quintal (hệ mét) [cwt]
drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

quintal (hệ mét)

Định nghĩa:

drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi quintal (hệ mét) sang drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

quintal (hệ mét) [cwt] drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 cwt 294.12 Greek)
0.10 cwt 2941 Greek)
1 cwt 29412 Greek)
2 cwt 58824 Greek)
3 cwt 88235 Greek)
5 cwt 147059 Greek)
10 cwt 294118 Greek)
20 cwt 588235 Greek)
50 cwt 1470588 Greek)
100 cwt 2941176 Greek)
1000 cwt 29411765 Greek)

Cách chuyển đổi quintal (hệ mét) sang drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 cwt = 29412 Greek)

1 Greek) = 0.000034 cwt

Ví dụ

Convert 15 cwt to Greek):
15 cwt = 15 × 29412 Greek) = 441176 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi quintal (hệ mét) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác