Chuyển đổi quintal (hệ mét) sang phần tư (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quintal (hệ mét) [cwt] sang đơn vị phần tư (Anh) [qr (UK)]
quintal (hệ mét) [cwt]
phần tư (Anh) [qr (UK)]

quintal (hệ mét)

Định nghĩa:

phần tư (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi quintal (hệ mét) sang phần tư (Anh)

quintal (hệ mét) [cwt] phần tư (Anh) [qr (UK)]
0.01 cwt 0.0787 qr (UK)
0.10 cwt 0.7874 qr (UK)
1 cwt 7.87 qr (UK)
2 cwt 15.75 qr (UK)
3 cwt 23.62 qr (UK)
5 cwt 39.37 qr (UK)
10 cwt 78.74 qr (UK)
20 cwt 157.47 qr (UK)
50 cwt 393.68 qr (UK)
100 cwt 787.37 qr (UK)
1000 cwt 7874 qr (UK)

Cách chuyển đổi quintal (hệ mét) sang phần tư (Anh)

1 cwt = 7.87 qr (UK)

1 qr (UK) = 0.127006 cwt

Ví dụ

Convert 15 cwt to qr (UK):
15 cwt = 15 × 7.87 qr (UK) = 118.10 qr (UK)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi quintal (hệ mét) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác