Chuyển đổi quintal (hệ mét) sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quintal (hệ mét) [cwt] sang đơn vị talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
quintal (hệ mét) [cwt]
talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

quintal (hệ mét)

Định nghĩa:

talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi quintal (hệ mét) sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

quintal (hệ mét) [cwt] talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 cwt 0.0490 Greek)
0.10 cwt 0.4902 Greek)
1 cwt 4.90 Greek)
2 cwt 9.80 Greek)
3 cwt 14.71 Greek)
5 cwt 24.51 Greek)
10 cwt 49.02 Greek)
20 cwt 98.04 Greek)
50 cwt 245.10 Greek)
100 cwt 490.20 Greek)
1000 cwt 4902 Greek)

Cách chuyển đổi quintal (hệ mét) sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 cwt = 4.90 Greek)

1 Greek) = 0.204000 cwt

Ví dụ

Convert 15 cwt to Greek):
15 cwt = 15 × 4.90 Greek) = 73.53 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi quintal (hệ mét) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác