Chuyển đổi quintal (hệ mét) sang stone (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quintal (hệ mét) [cwt] sang đơn vị stone (Mỹ) [stone (US)]
quintal (hệ mét) [cwt]
stone (Mỹ) [stone (US)]

quintal (hệ mét)

Định nghĩa:

stone (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi quintal (hệ mét) sang stone (Mỹ)

quintal (hệ mét) [cwt] stone (Mỹ) [stone (US)]
0.01 cwt 0.1764 stone (US)
0.10 cwt 1.76 stone (US)
1 cwt 17.64 stone (US)
2 cwt 35.27 stone (US)
3 cwt 52.91 stone (US)
5 cwt 88.18 stone (US)
10 cwt 176.37 stone (US)
20 cwt 352.74 stone (US)
50 cwt 881.85 stone (US)
100 cwt 1764 stone (US)
1000 cwt 17637 stone (US)

Cách chuyển đổi quintal (hệ mét) sang stone (Mỹ)

1 cwt = 17.64 stone (US)

1 stone (US) = 0.056699 cwt

Ví dụ

Convert 15 cwt to stone (US):
15 cwt = 15 × 17.64 stone (US) = 264.55 stone (US)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi quintal (hệ mét) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác