Chuyển đổi quintal (hệ mét) sang tấn (thử nghiệm) (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quintal (hệ mét) [cwt] sang đơn vị tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)]
quintal (hệ mét) [cwt]
tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)]

quintal (hệ mét)

Định nghĩa:

tấn (thử nghiệm) (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi quintal (hệ mét) sang tấn (thử nghiệm) (Anh)

quintal (hệ mét) [cwt] tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)]
0.01 cwt 30.61 AT (UK)
0.10 cwt 306.12 AT (UK)
1 cwt 3061 AT (UK)
2 cwt 6122 AT (UK)
3 cwt 9184 AT (UK)
5 cwt 15306 AT (UK)
10 cwt 30612 AT (UK)
20 cwt 61224 AT (UK)
50 cwt 153061 AT (UK)
100 cwt 306122 AT (UK)
1000 cwt 3061224 AT (UK)

Cách chuyển đổi quintal (hệ mét) sang tấn (thử nghiệm) (Anh)

1 cwt = 3061 AT (UK)

1 AT (UK) = 0.000327 cwt

Ví dụ

Convert 15 cwt to AT (UK):
15 cwt = 15 × 3061 AT (UK) = 45918 AT (UK)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi quintal (hệ mét) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác