Chuyển đổi quintal (hệ mét) sang pound
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quintal (hệ mét) [cwt] sang đơn vị pound [lbs]
quintal (hệ mét)
Định nghĩa:
pound
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi quintal (hệ mét) sang pound
| quintal (hệ mét) [cwt] | pound [lbs] |
|---|---|
| 0.01 cwt | 2.20 lbs |
| 0.10 cwt | 22.05 lbs |
| 1 cwt | 220.46 lbs |
| 2 cwt | 440.92 lbs |
| 3 cwt | 661.39 lbs |
| 5 cwt | 1102 lbs |
| 10 cwt | 2205 lbs |
| 20 cwt | 4409 lbs |
| 50 cwt | 11023 lbs |
| 100 cwt | 22046 lbs |
| 1000 cwt | 220462 lbs |
Cách chuyển đổi quintal (hệ mét) sang pound
1 cwt = 220.46 lbs
1 lbs = 0.004536 cwt
Ví dụ
Convert 15 cwt to lbs:
15 cwt = 15 × 220.46 lbs = 3307 lbs