Chuyển đổi quintal (hệ mét) sang Đơn vị khối lượng nguyên tử
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi quintal (hệ mét) [cwt] sang đơn vị Đơn vị khối lượng nguyên tử [u]
quintal (hệ mét)
Định nghĩa:
Đơn vị khối lượng nguyên tử
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi quintal (hệ mét) sang Đơn vị khối lượng nguyên tử
| quintal (hệ mét) [cwt] | Đơn vị khối lượng nguyên tử [u] |
|---|---|
| 0.01 cwt | 602213665167515970973990912 u |
| 0.10 cwt | 6022136651675159709739909120 u |
| 1 cwt | 60221366516751597097399091200 u |
| 2 cwt | 120442733033503194194798182400 u |
| 3 cwt | 180664099550254791292197273600 u |
| 5 cwt | 301106832583757985486995456000 u |
| 10 cwt | 602213665167515970973990912000 u |
| 20 cwt | 1204427330335031941947981824000 u |
| 50 cwt | 3011068325837579925238698737664 u |
| 100 cwt | 6022136651675159850477397475328 u |
| 1000 cwt | 60221366516751600756573788438528 u |
Cách chuyển đổi quintal (hệ mét) sang Đơn vị khối lượng nguyên tử
1 cwt = 60221366516751597097399091200 u
1 u = 0.000000 cwt
Ví dụ
Convert 15 cwt to u:
15 cwt = 15 × 60221366516751597097399091200 u = 903320497751273921276614279168 u