Chuyển đổi kilôlít sang thìa cà phê (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôlít [kL] sang đơn vị thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
kilôlít
Định nghĩa:
thìa cà phê (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilôlít sang thìa cà phê (Anh)
kilôlít [kL] | thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] |
---|---|
0.01 kL | 1689 teaspoon (UK) |
0.10 kL | 16894 teaspoon (UK) |
1 kL | 168936 teaspoon (UK) |
2 kL | 337873 teaspoon (UK) |
3 kL | 506809 teaspoon (UK) |
5 kL | 844682 teaspoon (UK) |
10 kL | 1689364 teaspoon (UK) |
20 kL | 3378728 teaspoon (UK) |
50 kL | 8446819 teaspoon (UK) |
100 kL | 16893638 teaspoon (UK) |
1000 kL | 168936383 teaspoon (UK) |
Cách chuyển đổi kilôlít sang thìa cà phê (Anh)
1 kL = 168936 teaspoon (UK)
1 teaspoon (UK) = 0.000006 kL
Ví dụ
Convert 15 kL to teaspoon (UK):
15 kL = 15 × 168936 teaspoon (UK) = 2534046 teaspoon (UK)