Chuyển đổi kilôlít sang quart (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôlít [kL] sang đơn vị quart (Anh) [qt (UK)]
kilôlít [kL]
quart (Anh) [qt (UK)]

kilôlít

Định nghĩa:

quart (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilôlít sang quart (Anh)

kilôlít [kL] quart (Anh) [qt (UK)]
0.01 kL 8.80 qt (UK)
0.10 kL 87.99 qt (UK)
1 kL 879.88 qt (UK)
2 kL 1760 qt (UK)
3 kL 2640 qt (UK)
5 kL 4399 qt (UK)
10 kL 8799 qt (UK)
20 kL 17598 qt (UK)
50 kL 43994 qt (UK)
100 kL 87988 qt (UK)
1000 kL 879877 qt (UK)

Cách chuyển đổi kilôlít sang quart (Anh)

1 kL = 879.88 qt (UK)

1 qt (UK) = 0.001137 kL

Ví dụ

Convert 15 kL to qt (UK):
15 kL = 15 × 879.88 qt (UK) = 13198 qt (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi kilôlít sang các đơn vị Âm lượng khác