Chuyển đổi kilôlít sang quart (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôlít [kL] sang đơn vị quart (Mỹ) [qt (US)]
kilôlít
Định nghĩa:
quart (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilôlít sang quart (Mỹ)
kilôlít [kL] | quart (Mỹ) [qt (US)] |
---|---|
0.01 kL | 10.57 qt (US) |
0.10 kL | 105.67 qt (US) |
1 kL | 1057 qt (US) |
2 kL | 2113 qt (US) |
3 kL | 3170 qt (US) |
5 kL | 5283 qt (US) |
10 kL | 10567 qt (US) |
20 kL | 21134 qt (US) |
50 kL | 52834 qt (US) |
100 kL | 105669 qt (US) |
1000 kL | 1056688 qt (US) |
Cách chuyển đổi kilôlít sang quart (Mỹ)
1 kL = 1057 qt (US)
1 qt (US) = 0.000946 kL
Ví dụ
Convert 15 kL to qt (US):
15 kL = 15 × 1057 qt (US) = 15850 qt (US)