Chuyển đổi kilôlít sang gill (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôlít [kL] sang đơn vị gill (Anh) [gi (UK)]
kilôlít [kL]
gill (Anh) [gi (UK)]

kilôlít

Định nghĩa:

gill (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilôlít sang gill (Anh)

kilôlít [kL] gill (Anh) [gi (UK)]
0.01 kL 70.39 gi (UK)
0.10 kL 703.90 gi (UK)
1 kL 7039 gi (UK)
2 kL 14078 gi (UK)
3 kL 21117 gi (UK)
5 kL 35195 gi (UK)
10 kL 70390 gi (UK)
20 kL 140780 gi (UK)
50 kL 351951 gi (UK)
100 kL 703902 gi (UK)
1000 kL 7039017 gi (UK)

Cách chuyển đổi kilôlít sang gill (Anh)

1 kL = 7039 gi (UK)

1 gi (UK) = 0.000142 kL

Ví dụ

Convert 15 kL to gi (UK):
15 kL = 15 × 7039 gi (UK) = 105585 gi (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi kilôlít sang các đơn vị Âm lượng khác