Chuyển đổi kilôlít sang foot gỗ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôlít [kL] sang đơn vị foot gỗ [board foot]
kilôlít [kL]
foot gỗ [board foot]

kilôlít

Định nghĩa:

foot gỗ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilôlít sang foot gỗ

kilôlít [kL] foot gỗ [board foot]
0.01 kL 4.24 board foot
0.10 kL 42.38 board foot
1 kL 423.78 board foot
2 kL 847.55 board foot
3 kL 1271 board foot
5 kL 2119 board foot
10 kL 4238 board foot
20 kL 8476 board foot
50 kL 21189 board foot
100 kL 42378 board foot
1000 kL 423776 board foot

Cách chuyển đổi kilôlít sang foot gỗ

1 kL = 423.78 board foot

1 board foot = 0.002360 kL

Ví dụ

Convert 15 kL to board foot:
15 kL = 15 × 423.78 board foot = 6357 board foot

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi kilôlít sang các đơn vị Âm lượng khác