Chuyển đổi kilôlít sang ounce chất lỏng (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôlít [kL] sang đơn vị ounce chất lỏng (Mỹ) [fl oz (US)]
kilôlít [kL]
ounce chất lỏng (Mỹ) [fl oz (US)]

kilôlít

Định nghĩa:

ounce chất lỏng (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilôlít sang ounce chất lỏng (Mỹ)

kilôlít [kL] ounce chất lỏng (Mỹ) [fl oz (US)]
0.01 kL 338.14 fl oz (US)
0.10 kL 3381 fl oz (US)
1 kL 33814 fl oz (US)
2 kL 67628 fl oz (US)
3 kL 101442 fl oz (US)
5 kL 169070 fl oz (US)
10 kL 338141 fl oz (US)
20 kL 676281 fl oz (US)
50 kL 1690703 fl oz (US)
100 kL 3381406 fl oz (US)
1000 kL 33814057 fl oz (US)

Cách chuyển đổi kilôlít sang ounce chất lỏng (Mỹ)

1 kL = 33814 fl oz (US)

1 fl oz (US) = 0.000030 kL

Ví dụ

Convert 15 kL to fl oz (US):
15 kL = 15 × 33814 fl oz (US) = 507211 fl oz (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi kilôlít sang các đơn vị Âm lượng khác