Chuyển đổi kilôlít sang dây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôlít [kL] sang đơn vị dây [cd]
kilôlít
Định nghĩa:
dây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilôlít sang dây
kilôlít [kL] | dây [cd] |
---|---|
0.01 kL | 0.002759 cd |
0.10 kL | 0.0276 cd |
1 kL | 0.2759 cd |
2 kL | 0.5518 cd |
3 kL | 0.8277 cd |
5 kL | 1.38 cd |
10 kL | 2.76 cd |
20 kL | 5.52 cd |
50 kL | 13.79 cd |
100 kL | 27.59 cd |
1000 kL | 275.90 cd |
Cách chuyển đổi kilôlít sang dây
1 kL = 0.275896 cd
1 cd = 3.62 kL
Ví dụ
Convert 15 kL to cd:
15 kL = 15 × 0.275896 cd = 4.14 cd