Chuyển đổi kilôlít sang thìa cà phê (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôlít [kL] sang đơn vị thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]
kilôlít [kL]
thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]

kilôlít

Định nghĩa:

thìa cà phê (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilôlít sang thìa cà phê (hệ mét)

kilôlít [kL] thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]
0.01 kL 2000 teaspoon (metric)
0.10 kL 20000 teaspoon (metric)
1 kL 200000 teaspoon (metric)
2 kL 400000 teaspoon (metric)
3 kL 600000 teaspoon (metric)
5 kL 1000000 teaspoon (metric)
10 kL 2000000 teaspoon (metric)
20 kL 4000000 teaspoon (metric)
50 kL 10000000 teaspoon (metric)
100 kL 20000000 teaspoon (metric)
1000 kL 200000000 teaspoon (metric)

Cách chuyển đổi kilôlít sang thìa cà phê (hệ mét)

1 kL = 200000 teaspoon (metric)

1 teaspoon (metric) = 0.000005 kL

Ví dụ

Convert 15 kL to teaspoon (metric):
15 kL = 15 × 200000 teaspoon (metric) = 3000000 teaspoon (metric)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi kilôlít sang các đơn vị Âm lượng khác