Chuyển đổi kilôlít sang yard khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôlít [kL] sang đơn vị yard khối [yd^3]
kilôlít
Định nghĩa:
yard khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilôlít sang yard khối
kilôlít [kL] | yard khối [yd^3] |
---|---|
0.01 kL | 0.0131 yd^3 |
0.10 kL | 0.1308 yd^3 |
1 kL | 1.31 yd^3 |
2 kL | 2.62 yd^3 |
3 kL | 3.92 yd^3 |
5 kL | 6.54 yd^3 |
10 kL | 13.08 yd^3 |
20 kL | 26.16 yd^3 |
50 kL | 65.40 yd^3 |
100 kL | 130.80 yd^3 |
1000 kL | 1308 yd^3 |
Cách chuyển đổi kilôlít sang yard khối
1 kL = 1.31 yd^3
1 yd^3 = 0.764555 kL
Ví dụ
Convert 15 kL to yd^3:
15 kL = 15 × 1.31 yd^3 = 19.62 yd^3