Chuyển đổi dặm khối sang thìa cà phê (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm khối [mi^3] sang đơn vị thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
dặm khối
Định nghĩa:
thìa cà phê (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dặm khối sang thìa cà phê (Anh)
dặm khối [mi^3] | thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] |
---|---|
0.01 mi^3 | 7041575599996 teaspoon (UK) |
0.10 mi^3 | 70415755999956 teaspoon (UK) |
1 mi^3 | 704157559999560 teaspoon (UK) |
2 mi^3 | 1408315119999120 teaspoon (UK) |
3 mi^3 | 2112472679998680 teaspoon (UK) |
5 mi^3 | 3520787799997800 teaspoon (UK) |
10 mi^3 | 7041575599995599 teaspoon (UK) |
20 mi^3 | 14083151199991198 teaspoon (UK) |
50 mi^3 | 35207877999977992 teaspoon (UK) |
100 mi^3 | 70415755999955984 teaspoon (UK) |
1000 mi^3 | 704157559999559936 teaspoon (UK) |
Cách chuyển đổi dặm khối sang thìa cà phê (Anh)
1 mi^3 = 704157559999560 teaspoon (UK)
1 teaspoon (UK) = 0.000000 mi^3
Ví dụ
Convert 15 mi^3 to teaspoon (UK):
15 mi^3 = 15 × 704157559999560 teaspoon (UK) = 10562363399993398 teaspoon (UK)