Chuyển đổi dặm khối sang thùng (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm khối [mi^3] sang đơn vị thùng (Mỹ) [bbl (US)]
dặm khối [mi^3]
thùng (Mỹ) [bbl (US)]

dặm khối

Định nghĩa:

thùng (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm khối sang thùng (Mỹ)

dặm khối [mi^3] thùng (Mỹ) [bbl (US)]
0.01 mi^3 349560999 bbl (US)
0.10 mi^3 3495609992 bbl (US)
1 mi^3 34956099917 bbl (US)
2 mi^3 69912199834 bbl (US)
3 mi^3 104868299752 bbl (US)
5 mi^3 174780499586 bbl (US)
10 mi^3 349560999172 bbl (US)
20 mi^3 699121998344 bbl (US)
50 mi^3 1747804995860 bbl (US)
100 mi^3 3495609991719 bbl (US)
1000 mi^3 34956099917195 bbl (US)

Cách chuyển đổi dặm khối sang thùng (Mỹ)

1 mi^3 = 34956099917 bbl (US)

1 bbl (US) = 0.000000 mi^3

Ví dụ

Convert 15 mi^3 to bbl (US):
15 mi^3 = 15 × 34956099917 bbl (US) = 524341498758 bbl (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi dặm khối sang các đơn vị Âm lượng khác