Chuyển đổi dặm khối sang petalít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm khối [mi^3] sang đơn vị petalít [PL]
dặm khối [mi^3]
petalít [PL]

dặm khối

Định nghĩa:

petalít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm khối sang petalít

dặm khối [mi^3] petalít [PL]
0.01 mi^3 0.000042 PL
0.10 mi^3 0.000417 PL
1 mi^3 0.004168 PL
2 mi^3 0.008336 PL
3 mi^3 0.0125 PL
5 mi^3 0.0208 PL
10 mi^3 0.0417 PL
20 mi^3 0.0834 PL
50 mi^3 0.2084 PL
100 mi^3 0.4168 PL
1000 mi^3 4.17 PL

Cách chuyển đổi dặm khối sang petalít

1 mi^3 = 0.004168 PL

1 PL = 239.91 mi^3

Ví dụ

Convert 15 mi^3 to PL:
15 mi^3 = 15 × 0.004168 PL = 0.062523 PL

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi dặm khối sang các đơn vị Âm lượng khác