Chuyển đổi dặm khối sang ccf
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm khối [mi^3] sang đơn vị ccf [ccf]
dặm khối
Định nghĩa:
ccf
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dặm khối sang ccf
| dặm khối [mi^3] | ccf [ccf] |
|---|---|
| 0.01 mi^3 | 14719795 ccf |
| 0.10 mi^3 | 147197952 ccf |
| 1 mi^3 | 1471979520 ccf |
| 2 mi^3 | 2943959040 ccf |
| 3 mi^3 | 4415938560 ccf |
| 5 mi^3 | 7359897600 ccf |
| 10 mi^3 | 14719795200 ccf |
| 20 mi^3 | 29439590400 ccf |
| 50 mi^3 | 73598976000 ccf |
| 100 mi^3 | 147197952000 ccf |
| 1000 mi^3 | 1471979520000 ccf |
Cách chuyển đổi dặm khối sang ccf
1 mi^3 = 1471979520 ccf
1 ccf = 0.000000 mi^3
Ví dụ
Convert 15 mi^3 to ccf:
15 mi^3 = 15 × 1471979520 ccf = 22079692800 ccf