Chuyển đổi dặm khối sang foot gỗ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm khối [mi^3] sang đơn vị foot gỗ [board foot]
dặm khối [mi^3]
foot gỗ [board foot]

dặm khối

Định nghĩa:

foot gỗ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm khối sang foot gỗ

dặm khối [mi^3] foot gỗ [board foot]
0.01 mi^3 17663754360 board foot
0.10 mi^3 176637543598 board foot
1 mi^3 1766375435977 board foot
2 mi^3 3532750871954 board foot
3 mi^3 5299126307930 board foot
5 mi^3 8831877179884 board foot
10 mi^3 17663754359768 board foot
20 mi^3 35327508719535 board foot
50 mi^3 88318771798838 board foot
100 mi^3 176637543597677 board foot
1000 mi^3 1766375435976769 board foot

Cách chuyển đổi dặm khối sang foot gỗ

1 mi^3 = 1766375435977 board foot

1 board foot = 0.000000 mi^3

Ví dụ

Convert 15 mi^3 to board foot:
15 mi^3 = 15 × 1766375435977 board foot = 26495631539652 board foot

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi dặm khối sang các đơn vị Âm lượng khác