Chuyển đổi dặm khối sang cor (Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm khối [mi^3] sang đơn vị cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]
dặm khối
Định nghĩa:
cor (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dặm khối sang cor (Kinh Thánh)
| dặm khối [mi^3] | cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)] |
|---|---|
| 0.01 mi^3 | 189462810 cor (Biblical) |
| 0.10 mi^3 | 1894628102 cor (Biblical) |
| 1 mi^3 | 18946281025 cor (Biblical) |
| 2 mi^3 | 37892562049 cor (Biblical) |
| 3 mi^3 | 56838843074 cor (Biblical) |
| 5 mi^3 | 94731405124 cor (Biblical) |
| 10 mi^3 | 189462810247 cor (Biblical) |
| 20 mi^3 | 378925620495 cor (Biblical) |
| 50 mi^3 | 947314051236 cor (Biblical) |
| 100 mi^3 | 1894628102473 cor (Biblical) |
| 1000 mi^3 | 18946281024730 cor (Biblical) |
Cách chuyển đổi dặm khối sang cor (Kinh Thánh)
1 mi^3 = 18946281025 cor (Biblical)
1 cor (Biblical) = 0.000000 mi^3
Ví dụ
Convert 15 mi^3 to cor (Biblical):
15 mi^3 = 15 × 18946281025 cor (Biblical) = 284194215371 cor (Biblical)