Chuyển đổi dặm khối sang kilômét khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm khối [mi^3] sang đơn vị kilômét khối [km^3]
dặm khối [mi^3]
kilômét khối [km^3]

dặm khối

Định nghĩa:

kilômét khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm khối sang kilômét khối

dặm khối [mi^3] kilômét khối [km^3]
0.01 mi^3 0.0417 km^3
0.10 mi^3 0.4168 km^3
1 mi^3 4.17 km^3
2 mi^3 8.34 km^3
3 mi^3 12.50 km^3
5 mi^3 20.84 km^3
10 mi^3 41.68 km^3
20 mi^3 83.36 km^3
50 mi^3 208.41 km^3
100 mi^3 416.82 km^3
1000 mi^3 4168 km^3

Cách chuyển đổi dặm khối sang kilômét khối

1 mi^3 = 4.17 km^3

1 km^3 = 0.239913 mi^3

Ví dụ

Convert 15 mi^3 to km^3:
15 mi^3 = 15 × 4.17 km^3 = 62.52 km^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi dặm khối sang các đơn vị Âm lượng khác