Chuyển đổi dặm khối sang acre-feet

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm khối [mi^3] sang đơn vị acre-feet [ac*ft]
dặm khối [mi^3]
acre-feet [ac*ft]

dặm khối

Định nghĩa:

acre-feet

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm khối sang acre-feet

dặm khối [mi^3] acre-feet [ac*ft]
0.01 mi^3 33792 ac*ft
0.10 mi^3 337920 ac*ft
1 mi^3 3379200 ac*ft
2 mi^3 6758400 ac*ft
3 mi^3 10137600 ac*ft
5 mi^3 16896000 ac*ft
10 mi^3 33792000 ac*ft
20 mi^3 67584000 ac*ft
50 mi^3 168960000 ac*ft
100 mi^3 337920000 ac*ft
1000 mi^3 3379200000 ac*ft

Cách chuyển đổi dặm khối sang acre-feet

1 mi^3 = 3379200 ac*ft

1 ac*ft = 0.000000 mi^3

Ví dụ

Convert 15 mi^3 to ac*ft:
15 mi^3 = 15 × 3379200 ac*ft = 50688000 ac*ft

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi dặm khối sang các đơn vị Âm lượng khác