Chuyển đổi dặm khối sang thùng (dầu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm khối [mi^3] sang đơn vị thùng (dầu) [bbl (oil)]
dặm khối [mi^3]
thùng (dầu) [bbl (oil)]

dặm khối

Định nghĩa:

thùng (dầu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm khối sang thùng (dầu)

dặm khối [mi^3] thùng (dầu) [bbl (oil)]
0.01 mi^3 262170749 bbl (oil)
0.10 mi^3 2621707494 bbl (oil)
1 mi^3 26217074943 bbl (oil)
2 mi^3 52434149887 bbl (oil)
3 mi^3 78651224830 bbl (oil)
5 mi^3 131085374717 bbl (oil)
10 mi^3 262170749434 bbl (oil)
20 mi^3 524341498868 bbl (oil)
50 mi^3 1310853747170 bbl (oil)
100 mi^3 2621707494339 bbl (oil)
1000 mi^3 26217074943393 bbl (oil)

Cách chuyển đổi dặm khối sang thùng (dầu)

1 mi^3 = 26217074943 bbl (oil)

1 bbl (oil) = 0.000000 mi^3

Ví dụ

Convert 15 mi^3 to bbl (oil):
15 mi^3 = 15 × 26217074943 bbl (oil) = 393256124151 bbl (oil)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi dặm khối sang các đơn vị Âm lượng khác