Chuyển đổi dặm khối sang cốc (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm khối [mi^3] sang đơn vị cốc (hệ mét) [cup (metric)]
dặm khối [mi^3]
cốc (hệ mét) [cup (metric)]

dặm khối

Định nghĩa:

cốc (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm khối sang cốc (hệ mét)

dặm khối [mi^3] cốc (hệ mét) [cup (metric)]
0.01 mi^3 166727273018 cup (metric)
0.10 mi^3 1667272730176 cup (metric)
1 mi^3 16672727301762 cup (metric)
2 mi^3 33345454603525 cup (metric)
3 mi^3 50018181905287 cup (metric)
5 mi^3 83363636508812 cup (metric)
10 mi^3 166727273017624 cup (metric)
20 mi^3 333454546035248 cup (metric)
50 mi^3 833636365088120 cup (metric)
100 mi^3 1667272730176240 cup (metric)
1000 mi^3 16672727301762398 cup (metric)

Cách chuyển đổi dặm khối sang cốc (hệ mét)

1 mi^3 = 16672727301762 cup (metric)

1 cup (metric) = 0.000000 mi^3

Ví dụ

Convert 15 mi^3 to cup (metric):
15 mi^3 = 15 × 16672727301762 cup (metric) = 250090909526436 cup (metric)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi dặm khối sang các đơn vị Âm lượng khác