Chuyển đổi dặm khối sang thùng (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm khối [mi^3] sang đơn vị thùng (Anh) [bbl (UK)]
dặm khối [mi^3]
thùng (Anh) [bbl (UK)]

dặm khối

Định nghĩa:

thùng (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm khối sang thùng (Anh)

dặm khối [mi^3] thùng (Anh) [bbl (UK)]
0.01 mi^3 254686617 bbl (UK)
0.10 mi^3 2546866175 bbl (UK)
1 mi^3 25468661748 bbl (UK)
2 mi^3 50937323495 bbl (UK)
3 mi^3 76405985243 bbl (UK)
5 mi^3 127343308738 bbl (UK)
10 mi^3 254686617477 bbl (UK)
20 mi^3 509373234953 bbl (UK)
50 mi^3 1273433087383 bbl (UK)
100 mi^3 2546866174767 bbl (UK)
1000 mi^3 25468661747669 bbl (UK)

Cách chuyển đổi dặm khối sang thùng (Anh)

1 mi^3 = 25468661748 bbl (UK)

1 bbl (UK) = 0.000000 mi^3

Ví dụ

Convert 15 mi^3 to bbl (UK):
15 mi^3 = 15 × 25468661748 bbl (UK) = 382029926215 bbl (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi dặm khối sang các đơn vị Âm lượng khác