Chuyển đổi dặm khối sang cốc (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm khối [mi^3] sang đơn vị cốc (Anh) [cup (UK)]
dặm khối [mi^3]
cốc (Anh) [cup (UK)]

dặm khối

Định nghĩa:

cốc (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm khối sang cốc (Anh)

dặm khối [mi^3] cốc (Anh) [cup (UK)]
0.01 mi^3 146699504574 cup (UK)
0.10 mi^3 1466995045743 cup (UK)
1 mi^3 14669950457433 cup (UK)
2 mi^3 29339900914865 cup (UK)
3 mi^3 44009851372298 cup (UK)
5 mi^3 73349752287163 cup (UK)
10 mi^3 146699504574326 cup (UK)
20 mi^3 293399009148652 cup (UK)
50 mi^3 733497522871630 cup (UK)
100 mi^3 1466995045743260 cup (UK)
1000 mi^3 14669950457432604 cup (UK)

Cách chuyển đổi dặm khối sang cốc (Anh)

1 mi^3 = 14669950457433 cup (UK)

1 cup (UK) = 0.000000 mi^3

Ví dụ

Convert 15 mi^3 to cup (UK):
15 mi^3 = 15 × 14669950457433 cup (UK) = 220049256861489 cup (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi dặm khối sang các đơn vị Âm lượng khác