Chuyển đổi kilômét/phút sang yard/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét/phút [km/min] sang đơn vị yard/giây [yd/s]
kilômét/phút
Định nghĩa:
yard/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilômét/phút sang yard/giây
| kilômét/phút [km/min] | yard/giây [yd/s] |
|---|---|
| 0.01 km/min | 0.1823 yd/s |
| 0.10 km/min | 1.82 yd/s |
| 1 km/min | 18.23 yd/s |
| 2 km/min | 36.45 yd/s |
| 3 km/min | 54.68 yd/s |
| 5 km/min | 91.13 yd/s |
| 10 km/min | 182.27 yd/s |
| 20 km/min | 364.54 yd/s |
| 50 km/min | 911.34 yd/s |
| 100 km/min | 1823 yd/s |
| 1000 km/min | 18227 yd/s |
Cách chuyển đổi kilômét/phút sang yard/giây
1 km/min = 18.23 yd/s
1 yd/s = 0.054864 km/min
Ví dụ
Convert 15 km/min to yd/s:
15 km/min = 15 × 18.23 yd/s = 273.40 yd/s