Chuyển đổi kilômét/phút sang Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét/phút [km/min] sang đơn vị Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)]
kilômét/phút
Định nghĩa:
Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilômét/phút sang Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)
kilômét/phút [km/min] | Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)] |
---|---|
0.01 km/min | 0.000110 deep) |
0.10 km/min | 0.001095 deep) |
1 km/min | 0.0110 deep) |
2 km/min | 0.0219 deep) |
3 km/min | 0.0329 deep) |
5 km/min | 0.0548 deep) |
10 km/min | 0.1095 deep) |
20 km/min | 0.2191 deep) |
50 km/min | 0.5477 deep) |
100 km/min | 1.10 deep) |
1000 km/min | 10.95 deep) |
Cách chuyển đổi kilômét/phút sang Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)
1 km/min = 0.010953 deep)
1 deep) = 91.30 km/min
Ví dụ
Convert 15 km/min to deep):
15 km/min = 15 × 0.010953 deep) = 0.164301 deep)