Chuyển đổi kilômét/phút sang hải lý/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét/phút [km/min] sang đơn vị hải lý/giờ [kt, kn]
kilômét/phút
Định nghĩa:
hải lý/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilômét/phút sang hải lý/giờ
kilômét/phút [km/min] | hải lý/giờ [kt, kn] |
---|---|
0.01 km/min | 0.3240 kt, kn |
0.10 km/min | 3.24 kt, kn |
1 km/min | 32.40 kt, kn |
2 km/min | 64.79 kt, kn |
3 km/min | 97.19 kt, kn |
5 km/min | 161.99 kt, kn |
10 km/min | 323.97 kt, kn |
20 km/min | 647.95 kt, kn |
50 km/min | 1620 kt, kn |
100 km/min | 3240 kt, kn |
1000 km/min | 32397 kt, kn |
Cách chuyển đổi kilômét/phút sang hải lý/giờ
1 km/min = 32.40 kt, kn
1 kt, kn = 0.030867 km/min
Ví dụ
Convert 15 km/min to kt, kn:
15 km/min = 15 × 32.40 kt, kn = 485.96 kt, kn