Chuyển đổi kilômét/phút sang Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét/phút [km/min] sang đơn vị Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water]
kilômét/phút
Định nghĩa:
Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilômét/phút sang Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết
| kilômét/phút [km/min] | Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water] |
|---|---|
| 0.01 km/min | 0.000112 water |
| 0.10 km/min | 0.001124 water |
| 1 km/min | 0.0112 water |
| 2 km/min | 0.0225 water |
| 3 km/min | 0.0337 water |
| 5 km/min | 0.0562 water |
| 10 km/min | 0.1124 water |
| 20 km/min | 0.2248 water |
| 50 km/min | 0.5620 water |
| 100 km/min | 1.12 water |
| 1000 km/min | 11.24 water |
Cách chuyển đổi kilômét/phút sang Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết
1 km/min = 0.011241 water
1 water = 88.96 km/min
Ví dụ
Convert 15 km/min to water:
15 km/min = 15 × 0.011241 water = 0.168611 water