Chuyển đổi kilômét/phút sang hải lý/giờ (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét/phút [km/min] sang đơn vị hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)]
kilômét/phút
Định nghĩa:
hải lý/giờ (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilômét/phút sang hải lý/giờ (Anh)
| kilômét/phút [km/min] | hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)] |
|---|---|
| 0.01 km/min | 0.3238 kt (UK) |
| 0.10 km/min | 3.24 kt (UK) |
| 1 km/min | 32.38 kt (UK) |
| 2 km/min | 64.75 kt (UK) |
| 3 km/min | 97.13 kt (UK) |
| 5 km/min | 161.88 kt (UK) |
| 10 km/min | 323.77 kt (UK) |
| 20 km/min | 647.53 kt (UK) |
| 50 km/min | 1619 kt (UK) |
| 100 km/min | 3238 kt (UK) |
| 1000 km/min | 32377 kt (UK) |
Cách chuyển đổi kilômét/phút sang hải lý/giờ (Anh)
1 km/min = 32.38 kt (UK)
1 kt (UK) = 0.030886 km/min
Ví dụ
Convert 15 km/min to kt (UK):
15 km/min = 15 × 32.38 kt (UK) = 485.65 kt (UK)