Chuyển đổi kilômét/phút sang Vận tốc Trái đất
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét/phút [km/min] sang đơn vị Vận tốc Trái đất [Earth's velocity]
kilômét/phút
Định nghĩa:
Vận tốc Trái đất
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilômét/phút sang Vận tốc Trái đất
kilômét/phút [km/min] | Vận tốc Trái đất [Earth's velocity] |
---|---|
0.01 km/min | 0.000006 Earth's velocity |
0.10 km/min | 0.000056 Earth's velocity |
1 km/min | 0.000560 Earth's velocity |
2 km/min | 0.001120 Earth's velocity |
3 km/min | 0.001680 Earth's velocity |
5 km/min | 0.002800 Earth's velocity |
10 km/min | 0.005599 Earth's velocity |
20 km/min | 0.0112 Earth's velocity |
50 km/min | 0.0280 Earth's velocity |
100 km/min | 0.0560 Earth's velocity |
1000 km/min | 0.5599 Earth's velocity |
Cách chuyển đổi kilômét/phút sang Vận tốc Trái đất
1 km/min = 0.000560 Earth's velocity
1 Earth's velocity = 1786 km/min
Ví dụ
Convert 15 km/min to Earth's velocity:
15 km/min = 15 × 0.000560 Earth's velocity = 0.008399 Earth's velocity