Chuyển đổi kilômét/phút sang centimét/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét/phút [km/min] sang đơn vị centimét/giờ [cm/h]
kilômét/phút
Định nghĩa:
centimét/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilômét/phút sang centimét/giờ
kilômét/phút [km/min] | centimét/giờ [cm/h] |
---|---|
0.01 km/min | 60000 cm/h |
0.10 km/min | 600000 cm/h |
1 km/min | 6000000 cm/h |
2 km/min | 12000000 cm/h |
3 km/min | 18000000 cm/h |
5 km/min | 30000000 cm/h |
10 km/min | 60000000 cm/h |
20 km/min | 120000000 cm/h |
50 km/min | 300000000 cm/h |
100 km/min | 600000000 cm/h |
1000 km/min | 6000000000 cm/h |
Cách chuyển đổi kilômét/phút sang centimét/giờ
1 km/min = 6000000 cm/h
1 cm/h = 0.000000 km/min
Ví dụ
Convert 15 km/min to cm/h:
15 km/min = 15 × 6000000 cm/h = 90000000 cm/h