Chuyển đổi kilômét/phút sang feet/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét/phút [km/min] sang đơn vị feet/giờ [ft/h]
kilômét/phút
Định nghĩa:
feet/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilômét/phút sang feet/giờ
| kilômét/phút [km/min] | feet/giờ [ft/h] |
|---|---|
| 0.01 km/min | 1969 ft/h |
| 0.10 km/min | 19685 ft/h |
| 1 km/min | 196850 ft/h |
| 2 km/min | 393701 ft/h |
| 3 km/min | 590551 ft/h |
| 5 km/min | 984252 ft/h |
| 10 km/min | 1968503 ft/h |
| 20 km/min | 3937006 ft/h |
| 50 km/min | 9842516 ft/h |
| 100 km/min | 19685032 ft/h |
| 1000 km/min | 196850316 ft/h |
Cách chuyển đổi kilômét/phút sang feet/giờ
1 km/min = 196850 ft/h
1 ft/h = 0.000005 km/min
Ví dụ
Convert 15 km/min to ft/h:
15 km/min = 15 × 196850 ft/h = 2952755 ft/h