Chuyển đổi kilômét/phút sang Vận tốc vũ trụ thứ nhất

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilômét/phút [km/min] sang đơn vị Vận tốc vũ trụ thứ nhất [first]
kilômét/phút [km/min]
Vận tốc vũ trụ thứ nhất [first]

kilômét/phút

Định nghĩa:

Vận tốc vũ trụ thứ nhất

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilômét/phút sang Vận tốc vũ trụ thứ nhất

kilômét/phút [km/min] Vận tốc vũ trụ thứ nhất [first]
0.01 km/min 0.000021 first
0.10 km/min 0.000211 first
1 km/min 0.002110 first
2 km/min 0.004219 first
3 km/min 0.006329 first
5 km/min 0.0105 first
10 km/min 0.0211 first
20 km/min 0.0422 first
50 km/min 0.1055 first
100 km/min 0.2110 first
1000 km/min 2.11 first

Cách chuyển đổi kilômét/phút sang Vận tốc vũ trụ thứ nhất

1 km/min = 0.002110 first

1 first = 474.00 km/min

Ví dụ

Convert 15 km/min to first:
15 km/min = 15 × 0.002110 first = 0.031646 first

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến