Chuyển đổi tấn-lực (dài)/inch vuông sang torr

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (dài)/inch vuông [inch] sang đơn vị torr [Torr]
tấn-lực (dài)/inch vuông [inch]
torr [Torr]

tấn-lực (dài)/inch vuông

Định nghĩa:

torr

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn-lực (dài)/inch vuông sang torr

tấn-lực (dài)/inch vuông [inch] torr [Torr]
0.01 inch 1158 Torr
0.10 inch 11584 Torr
1 inch 115841 Torr
2 inch 231683 Torr
3 inch 347524 Torr
5 inch 579207 Torr
10 inch 1158414 Torr
20 inch 2316829 Torr
50 inch 5792072 Torr
100 inch 11584145 Torr
1000 inch 115841449 Torr

Cách chuyển đổi tấn-lực (dài)/inch vuông sang torr

1 inch = 115841 Torr

1 Torr = 0.000009 inch

Ví dụ

Convert 15 inch to Torr:
15 inch = 15 × 115841 Torr = 1737622 Torr

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi tấn-lực (dài)/inch vuông sang các đơn vị Sức ép khác