Chuyển đổi tấn-lực (dài)/inch vuông sang kilôgram-lực/milimét vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (dài)/inch vuông [inch] sang đơn vị kilôgram-lực/milimét vuông [millimeter]
tấn-lực (dài)/inch vuông [inch]
kilôgram-lực/milimét vuông [millimeter]

tấn-lực (dài)/inch vuông

Định nghĩa:

kilôgram-lực/milimét vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn-lực (dài)/inch vuông sang kilôgram-lực/milimét vuông

tấn-lực (dài)/inch vuông [inch] kilôgram-lực/milimét vuông [millimeter]
0.01 inch 0.0157 millimeter
0.10 inch 0.1575 millimeter
1 inch 1.57 millimeter
2 inch 3.15 millimeter
3 inch 4.72 millimeter
5 inch 7.87 millimeter
10 inch 15.75 millimeter
20 inch 31.50 millimeter
50 inch 78.74 millimeter
100 inch 157.49 millimeter
1000 inch 1575 millimeter

Cách chuyển đổi tấn-lực (dài)/inch vuông sang kilôgram-lực/milimét vuông

1 inch = 1.57 millimeter

1 millimeter = 0.634971 inch

Ví dụ

Convert 15 inch to millimeter:
15 inch = 15 × 1.57 millimeter = 23.62 millimeter

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi tấn-lực (dài)/inch vuông sang các đơn vị Sức ép khác