Chuyển đổi tấn-lực (dài)/inch vuông sang centimét
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (dài)/inch vuông [inch] sang đơn vị centimét [centimeter]
      
      
      tấn-lực (dài)/inch vuông
Định nghĩa:
centimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tấn-lực (dài)/inch vuông sang centimét
| tấn-lực (dài)/inch vuông [inch] | centimét [centimeter] | 
|---|---|
| 0.01 inch | 15.44 centimeter | 
| 0.10 inch | 154.44 centimeter | 
| 1 inch | 1544 centimeter | 
| 2 inch | 3089 centimeter | 
| 3 inch | 4633 centimeter | 
| 5 inch | 7722 centimeter | 
| 10 inch | 15444 centimeter | 
| 20 inch | 30889 centimeter | 
| 50 inch | 77221 centimeter | 
| 100 inch | 154443 centimeter | 
| 1000 inch | 1544426 centimeter | 
Cách chuyển đổi tấn-lực (dài)/inch vuông sang centimét
1 inch = 1544 centimeter
1 centimeter = 0.000647 inch
Ví dụ
          Convert 15 inch to centimeter:
          15 inch = 15 × 1544 centimeter = 23166 centimeter