Chuyển đổi tấn-lực (dài)/inch vuông sang inch thủy ngân (32°F)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (dài)/inch vuông [inch] sang đơn vị inch thủy ngân (32°F) [inHg]
tấn-lực (dài)/inch vuông [inch]
inch thủy ngân (32°F) [inHg]

tấn-lực (dài)/inch vuông

Định nghĩa:

inch thủy ngân (32°F)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn-lực (dài)/inch vuông sang inch thủy ngân (32°F)

tấn-lực (dài)/inch vuông [inch] inch thủy ngân (32°F) [inHg]
0.01 inch 45.61 inHg
0.10 inch 456.07 inHg
1 inch 4561 inHg
2 inch 9121 inHg
3 inch 13682 inHg
5 inch 22803 inHg
10 inch 45607 inHg
20 inch 91214 inHg
50 inch 228035 inHg
100 inch 456070 inHg
1000 inch 4560698 inHg

Cách chuyển đổi tấn-lực (dài)/inch vuông sang inch thủy ngân (32°F)

1 inch = 4561 inHg

1 inHg = 0.000219 inch

Ví dụ

Convert 15 inch to inHg:
15 inch = 15 × 4561 inHg = 68410 inHg

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi tấn-lực (dài)/inch vuông sang các đơn vị Sức ép khác