Chuyển đổi tấn-lực (dài)/inch vuông sang ksi
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (dài)/inch vuông [inch] sang đơn vị ksi [ksi]
tấn-lực (dài)/inch vuông
Định nghĩa:
ksi
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tấn-lực (dài)/inch vuông sang ksi
| tấn-lực (dài)/inch vuông [inch] | ksi [ksi] |
|---|---|
| 0.01 inch | 0.0224 ksi |
| 0.10 inch | 0.2240 ksi |
| 1 inch | 2.24 ksi |
| 2 inch | 4.48 ksi |
| 3 inch | 6.72 ksi |
| 5 inch | 11.20 ksi |
| 10 inch | 22.40 ksi |
| 20 inch | 44.80 ksi |
| 50 inch | 112.00 ksi |
| 100 inch | 224.00 ksi |
| 1000 inch | 2240 ksi |
Cách chuyển đổi tấn-lực (dài)/inch vuông sang ksi
1 inch = 2.24 ksi
1 ksi = 0.446429 inch
Ví dụ
Convert 15 inch to ksi:
15 inch = 15 × 2.24 ksi = 33.60 ksi