Chuyển đổi tấn-lực (dài)/inch vuông sang inch thủy ngân (60°F)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (dài)/inch vuông [inch] sang đơn vị inch thủy ngân (60°F) [inHg]
tấn-lực (dài)/inch vuông [inch]
inch thủy ngân (60°F) [inHg]

tấn-lực (dài)/inch vuông

Định nghĩa:

inch thủy ngân (60°F)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn-lực (dài)/inch vuông sang inch thủy ngân (60°F)

tấn-lực (dài)/inch vuông [inch] inch thủy ngân (60°F) [inHg]
0.01 inch 45.74 inHg
0.10 inch 457.36 inHg
1 inch 4574 inHg
2 inch 9147 inHg
3 inch 13721 inHg
5 inch 22868 inHg
10 inch 45736 inHg
20 inch 91471 inHg
50 inch 228678 inHg
100 inch 457357 inHg
1000 inch 4573569 inHg

Cách chuyển đổi tấn-lực (dài)/inch vuông sang inch thủy ngân (60°F)

1 inch = 4574 inHg

1 inHg = 0.000219 inch

Ví dụ

Convert 15 inch to inHg:
15 inch = 15 × 4574 inHg = 68604 inHg

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi tấn-lực (dài)/inch vuông sang các đơn vị Sức ép khác