Chuyển đổi tấn-lực (dài)/inch vuông sang feet nước (4°C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (dài)/inch vuông [inch] sang đơn vị feet nước (4°C) [ftAq]
tấn-lực (dài)/inch vuông [inch]
feet nước (4°C) [ftAq]

tấn-lực (dài)/inch vuông

Định nghĩa:

feet nước (4°C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn-lực (dài)/inch vuông sang feet nước (4°C)

tấn-lực (dài)/inch vuông [inch] feet nước (4°C) [ftAq]
0.01 inch 51.67 ftAq
0.10 inch 516.71 ftAq
1 inch 5167 ftAq
2 inch 10334 ftAq
3 inch 15501 ftAq
5 inch 25835 ftAq
10 inch 51671 ftAq
20 inch 103341 ftAq
50 inch 258353 ftAq
100 inch 516707 ftAq
1000 inch 5167066 ftAq

Cách chuyển đổi tấn-lực (dài)/inch vuông sang feet nước (4°C)

1 inch = 5167 ftAq

1 ftAq = 0.000194 inch

Ví dụ

Convert 15 inch to ftAq:
15 inch = 15 × 5167 ftAq = 77506 ftAq

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi tấn-lực (dài)/inch vuông sang các đơn vị Sức ép khác