Chuyển đổi tấn-lực (dài)/inch vuông sang centimét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (dài)/inch vuông [inch] sang đơn vị centimét [centimeter]
tấn-lực (dài)/inch vuông
Định nghĩa:
centimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tấn-lực (dài)/inch vuông sang centimét
| tấn-lực (dài)/inch vuông [inch] | centimét [centimeter] |
|---|---|
| 0.01 inch | 1575 centimeter |
| 0.10 inch | 15749 centimeter |
| 1 inch | 157488 centimeter |
| 2 inch | 314975 centimeter |
| 3 inch | 472463 centimeter |
| 5 inch | 787438 centimeter |
| 10 inch | 1574876 centimeter |
| 20 inch | 3149752 centimeter |
| 50 inch | 7874379 centimeter |
| 100 inch | 15748759 centimeter |
| 1000 inch | 157487586 centimeter |
Cách chuyển đổi tấn-lực (dài)/inch vuông sang centimét
1 inch = 157488 centimeter
1 centimeter = 0.000006 inch
Ví dụ
Convert 15 inch to centimeter:
15 inch = 15 × 157488 centimeter = 2362314 centimeter