Chuyển đổi tấn-lực (dài)/inch vuông sang centimét thủy ngân (0°C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (dài)/inch vuông [inch] sang đơn vị centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]
tấn-lực (dài)/inch vuông [inch]
centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]

tấn-lực (dài)/inch vuông

Định nghĩa:

centimét thủy ngân (0°C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn-lực (dài)/inch vuông sang centimét thủy ngân (0°C)

tấn-lực (dài)/inch vuông [inch] centimét thủy ngân (0°C) [(0°C)]
0.01 inch 115.84 (0°C)
0.10 inch 1158 (0°C)
1 inch 11584 (0°C)
2 inch 23168 (0°C)
3 inch 34753 (0°C)
5 inch 57921 (0°C)
10 inch 115842 (0°C)
20 inch 231684 (0°C)
50 inch 579209 (0°C)
100 inch 1158418 (0°C)
1000 inch 11584177 (0°C)

Cách chuyển đổi tấn-lực (dài)/inch vuông sang centimét thủy ngân (0°C)

1 inch = 11584 (0°C)

1 (0°C) = 0.000086 inch

Ví dụ

Convert 15 inch to (0°C):
15 inch = 15 × 11584 (0°C) = 173763 (0°C)

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi tấn-lực (dài)/inch vuông sang các đơn vị Sức ép khác