Chuyển đổi tấn-lực (dài)/inch vuông sang megapascal
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn-lực (dài)/inch vuông [inch] sang đơn vị megapascal [MPa]
tấn-lực (dài)/inch vuông
Định nghĩa:
megapascal
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tấn-lực (dài)/inch vuông sang megapascal
| tấn-lực (dài)/inch vuông [inch] | megapascal [MPa] |
|---|---|
| 0.01 inch | 0.1544 MPa |
| 0.10 inch | 1.54 MPa |
| 1 inch | 15.44 MPa |
| 2 inch | 30.89 MPa |
| 3 inch | 46.33 MPa |
| 5 inch | 77.22 MPa |
| 10 inch | 154.44 MPa |
| 20 inch | 308.89 MPa |
| 50 inch | 772.21 MPa |
| 100 inch | 1544 MPa |
| 1000 inch | 15444 MPa |
Cách chuyển đổi tấn-lực (dài)/inch vuông sang megapascal
1 inch = 15.44 MPa
1 MPa = 0.064749 inch
Ví dụ
Convert 15 inch to MPa:
15 inch = 15 × 15.44 MPa = 231.66 MPa