Chuyển đổi inch thủy ngân (32°F) sang tấn-lực (ngắn)/inch vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch thủy ngân (32°F) [inHg] sang đơn vị tấn-lực (ngắn)/inch vuông [inch]
inch thủy ngân (32°F) [inHg]
tấn-lực (ngắn)/inch vuông [inch]

inch thủy ngân (32°F)

Định nghĩa:

tấn-lực (ngắn)/inch vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi inch thủy ngân (32°F) sang tấn-lực (ngắn)/inch vuông

inch thủy ngân (32°F) [inHg] tấn-lực (ngắn)/inch vuông [inch]
0.01 inHg 0.000002 inch
0.10 inHg 0.000025 inch
1 inHg 0.000246 inch
2 inHg 0.000491 inch
3 inHg 0.000737 inch
5 inHg 0.001228 inch
10 inHg 0.002456 inch
20 inHg 0.004912 inch
50 inHg 0.0123 inch
100 inHg 0.0246 inch
1000 inHg 0.2456 inch

Cách chuyển đổi inch thủy ngân (32°F) sang tấn-lực (ngắn)/inch vuông

1 inHg = 0.000246 inch

1 inch = 4072 inHg

Ví dụ

Convert 15 inHg to inch:
15 inHg = 15 × 0.000246 inch = 0.003684 inch

Chuyển đổi đơn vị Sức ép phổ biến

Chuyển đổi inch thủy ngân (32°F) sang các đơn vị Sức ép khác