Chuyển đổi inch thủy ngân (32°F) sang kilôgram-lực/cm vuông
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch thủy ngân (32°F) [inHg] sang đơn vị kilôgram-lực/cm vuông [cm]
      
      
      inch thủy ngân (32°F)
Định nghĩa:
kilôgram-lực/cm vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch thủy ngân (32°F) sang kilôgram-lực/cm vuông
| inch thủy ngân (32°F) [inHg] | kilôgram-lực/cm vuông [cm] | 
|---|---|
| 0.01 inHg | 0.000345 cm | 
| 0.10 inHg | 0.003453 cm | 
| 1 inHg | 0.0345 cm | 
| 2 inHg | 0.0691 cm | 
| 3 inHg | 0.1036 cm | 
| 5 inHg | 0.1727 cm | 
| 10 inHg | 0.3453 cm | 
| 20 inHg | 0.6906 cm | 
| 50 inHg | 1.73 cm | 
| 100 inHg | 3.45 cm | 
| 1000 inHg | 34.53 cm | 
Cách chuyển đổi inch thủy ngân (32°F) sang kilôgram-lực/cm vuông
1 inHg = 0.034531 cm
1 cm = 28.96 inHg
Ví dụ
          Convert 15 inHg to cm:
          15 inHg = 15 × 0.034531 cm = 0.517972 cm